Search This Blog

Thursday, March 29, 2018

하나님의 계명과 사랑〖하나님의교회 세계복음선교협회 영상설교〗

【한국어, Korean】
하나님의 계명과 사랑〖하나님의교회 세계복음선교협회 영상설교〗

그리스도 안상홍님의 가르침, 사랑과 연합

【한국어, Korean】
그리스도 안상홍님의 가르침, 사랑과 연합

유월절과 멜기세덱의 반차, 하나님의 교회 세계복음선교협회

【한국어, Korean】
유월절과 멜기세덱의 반차, 하나님의 교회 세계복음선교협회

顺从上帝的人 【上帝的教会世界福音宣教协会, 安商洪,母亲上帝】

【中文简体, Simplified Chinese】
顺从上帝的人 【上帝的教会世界福音宣教协会, 安商洪,母亲上帝】

침례는 즉시 【하나님의 교회 세계복음선교협회】

【한국어, Korean】
침례는 즉시 【하나님의 교회 세계복음선교협회】

새 언약의 안식일을 지키는 하나님의교회 세계복음선교협회

【한국어, Korean】
새 언약의 안식일을 지키는 하나님의교회 세계복음선교협회

기도하는 마음 기도하는 손 [하나님의 교회 오순절 기도주간]

【한국어, Korean】
기도하는 마음 기도하는 손 [하나님의 교회 오순절 기도주간]

아브라함 가정의 역사와 어머니 하나님

【한국어, Korean】
아브라함 가정의 역사와 어머니 하나님

오순절을 지키는 하나님의 교회

【한국어, Korean】
오순절을 지키는 하나님의 교회

이단이라 불리었던 그리스도교 , 하나님의 교회 세계복음선교협회

【한국어, Korean】
이단이라 불리었던 그리스도교 , 하나님의 교회 세계복음선교협회

Christianity that is called heresy [ WMSCOG ]

【English】

Christianity that is called heresy [ WMSCOG ]

Wednesday, March 28, 2018

Praying Hearts, Praying Hands❖WMSCOG[Church of God Prayer Weeks for the ...

【English】
Praying Hearts, Praying Hands❖WMSCOG[Church of God Prayer Weeks for the Day of Pentecost]]

祈る心、祈る手「神様の教会 世界福音宣教協会」

【日本語, Japanese】

祈る心、祈る手「神様の教会 世界福音宣教協会」

異端と呼ばれたキリスト教[神様の教会 世界福音宣教協会]

【日本語, Japanese】
異端と呼ばれたキリスト教[神様の教会 世界福音宣教協会]

El cristianismo tildado de herejía❖IDDSMM[Iglesia de Dios sociedad misio...

【Español,Spanish】
El cristianismo tildado de herejía❖IDDSMM[Iglesia de Dios sociedad misionera mundial]

La semana de oración del Día de Pentecostés ❖IDDSMM

【Español,Spanish】
La semana de oración del Día de Pentecostés ❖IDDSMM

Corazones que oran, manos que oran[Iglesia de Dios sociedad misionera mu...

【Español,Spanish】
Corazones que oran, manos que oran[Iglesia de Dios sociedad misionera mundial]❖IDDSMM

祈祷的心灵,祈祷的手 [上帝的教会五旬节祈祷周期间]

【中文简体, Simplified Chinese】
祈祷的心灵,祈祷的手 [上帝的教会五旬节祈祷周期间]

Hati Yang Berdoa, Tangan Yang Berdoa ▶ Gereja Tuhan Misi Masyarakat Dunia

【بهاس مليسيا Bahasa Malaysia】
Hati Yang Berdoa, Tangan Yang Berdoa ▶ Gereja Tuhan Misi Masyarakat Dunia   

Christ Ahnsahnghong's teaching, Love and Unity

【English】

Christ Ahnsahnghong's teaching, Love and Unity

Church of God New Covenant Sabbath Day

【English】
Church of God New Covenant Sabbath Day

The History of Abraham's Family and God the Mother [Church of God Sermon]

【English】

The History of Abraham's Family and God the Mother [Church of God Sermon]

Passover and the Order of Melchizedek, World Mission Society Church of God

Hari Pentakosta▶ Yang Disambut di Gereja Tuhan

【بهاس مليسيا Bahasa Malaysia】
Hari Pentakosta▶ Yang Disambut di Gereja Tuhan

Lịch sử của gia đình Ápraham và Mẹ [Giảng đạo Hội Thánh của Đức Chúa Trời]

【tiếng Việt, Vietnamese】
Lịch sử của gia đình Ápraham và Mẹ [Giảng đạo Hội Thánh của Đức Chúa Trời]   

Tấm lòng cầu nguyện, bàn tay cầu nguyện [Hội Thánh của Đức Chúa Trời]

【tiếng Việt, Vietnamese】
Tấm lòng cầu nguyện, bàn tay cầu nguyện [Hội Thánh của Đức Chúa Trời]

하나님의 교회, 초실절과 부활의 소망

【한국어, Korean】
하나님의 교회, 초실절과 부활의 소망

节期和上帝的诫命 【上帝的教会世界福音宣教协会】

【中文简体, Simplified Chinese】
节期和上帝的诫命 【上帝的教会世界福音宣教协会】

El Dia de reposo del nuevo pacto de La Iglesia de Dios

【Español,Spanish】
El Dia de reposo del nuevo pacto de La Iglesia de Dios

Agama Kristian Yang Pernah Dipanggil Sebagai Bidaah▶Gereja Tuhan Misi Ma...

【بهاس مليسيا Bahasa Malaysia】
Agama Kristian Yang Pernah Dipanggil Sebagai Bidaah▶Gereja Tuhan Misi Masyarakat Dunia

하나님의교회 세계복음선교협회의 『진실된 성경』

【한국어, Korean】
하나님의교회 세계복음선교협회의 『진실된 성경』

교만을 버리고 겸손한자 되자 【하나님의 교회 설교】

【한국어, Korean】
교만을 버리고 겸손한자 되자 【하나님의 교회 설교】

Be Baptized Immediately, World Mission Society Church of God

【English】

Be Baptized Immediately, World Mission Society Church of God

Bautícese de inmediato, Iglesia de Dios sociedad misionera mundial

【Español,Spanish】
Bautícese de inmediato, Iglesia de Dios sociedad misionera mundial

La Pascua y el Orden de Melquisedec[Iglesia de Dios sociedad misionera m...

【Español,Spanish】
La Pascua y el Orden de Melquisedec[Iglesia de Dios sociedad misionera mundial]

하나님의 교회의 가르침, 바른 말과 바른 행실▶그리스도 안상홍님의 교훈

【한국어, Korean】
하나님의 교회의 가르침, 바른 말과 바른 행실▶그리스도 안상홍님의 교훈

La historia de la familia de Abraham y la Madre [ Iglesia de Dios socied...

【Español,Spanish】
La historia de la familia de Abraham y la Madre [ Iglesia de Dios sociedad misionera mundial]

God’s Commandments & Love [World Mission Society Church of God Video Ser...

【English】

God’s Commandments & Love [World Mission Society Church of God Video Sermon]

El amor y la unidad ▶IDDSMM ❖ Iglesia de Dios sociedad misionera mundial

【Español,Spanish】
El amor y la unidad ▶IDDSMM ❖ Iglesia de Dios sociedad misionera mundial

प्रेम र एकता ▶ परमेश्वरको मण्डली विश्व सुसमाचार समाज

【नेपाली,Nepali】
प्रेम र एकता ▶ परमेश्वरको मण्डली विश्व सुसमाचार समाज

Words of Hope to Those in Despair【PASSOVER, Church of God】

【English】

Words of Hope to Those in Despair【PASSOVER, Church of God】

СУББОТНИЙ ДЕНЬ НОВОГО ЗАВЕТА ▶Церковь Бога Общество Всемирной Миссии

【русский язык, Russian Language】
СУББОТНИЙ ДЕНЬ НОВОГО ЗАВЕТА ▶Церковь Бога Общество Всемирной Миссии

НЕЗАМЕДЛИТЕЛЬНОЕ КРЕЩЕНИЕ ▶Церковь Бога Общество Всемирной Миссии

【русский язык, Russian Language】
НЕЗАМЕДЛИТЕЛЬНОЕ КРЕЩЕНИЕ ▶Церковь Бога Общество Всемирной Миссии

Христианство, которое называлось ересью▶ Ан Санг Хонг, Церковь Бога

【русский язык, Russian Language】
Христианство, которое называлось ересью▶ Ан Санг Хонг, Церковь Бога

ИСТОРИЯ СЕМЬИ АВРААМА И МАТЬ ▶Церковь Бога Общество Всемирной Миссии

【русский язык, Russian Language】
ИСТОРИЯ СЕМЬИ АВРААМА И МАТЬ ▶Церковь Бога Общество Всемирной Миссии

नई वाचा का सब्त ▶आन सांग होंग, चर्च ऑफ गॉड वर्ल्ड मिशन सोसाइटी

【हिन्दी, Hindi】
नई वाचा का सब्त ▶आन सांग होंग, चर्च ऑफ गॉड वर्ल्ड मिशन सोसाइटी

बपतिस्मा तुरन्त लें ▶आन सांग होंग, चर्च ऑफ गॉड वर्ल्ड मिशन सोसाइटी

【हिन्दी, Hindi】
बपतिस्मा तुरन्त लें ▶आन सांग होंग, चर्च ऑफ गॉड वर्ल्ड मिशन सोसाइटी

प्रार्थना करता हृदय, प्रार्थना करते हाथ▶आन सांग होंग, चर्च ऑफ गॉड वर्ल्ड...

【हिन्दी, Hindi】
प्रार्थना करता हृदय, प्रार्थना करते हाथ▶आन सांग होंग, चर्च ऑफ गॉड वर्ल्ड मिशन सोसाइटी

तीन बार में सात पर्व ▶आन सांग होंग, चर्च ऑफ गॉड वर्ल्ड मिशन सोसाइटी

【हिन्दी, Hindi】
तीन बार में सात पर्व ▶आन सांग होंग, चर्च ऑफ गॉड वर्ल्ड मिशन सोसाइटी

Lễ Ngũ Tuần[Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Giáo Tin Lành Th...

【tiếng Việt, Vietnamese】
Lễ Ngũ Tuần[Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Giáo Tin Lành Thế Giới]

Lễ Ngũ Tuần[Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Giáo Tin Lành Th...

【tiếng Việt, Vietnamese】
Lễ Ngũ Tuần[Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Giáo Tin Lành Thế Giới]

Tuesday, March 27, 2018

Christ giáo từng bị gọi là tà đạo [Hội Thánh của Đức Chúa Trời]

【tiếng Việt, Vietnamese】
Christ giáo từng bị gọi là tà đạo [Hội Thánh của Đức Chúa Trời]

Chịu Phép Báptêm Ngay[Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Giáo T...

【tiếng Việt, Vietnamese】
Chịu Phép Báptêm Ngay[Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Giáo Tin Lành Thế Giới]

그리스도 안상홍님의 말씀, 회개와 천국

Điều răn của Đức Chúa Trời và tình yêu thương[Hội Thánh của Đức Chúa Trời]

【tiếng Việt, Vietnamese】
Điều răn của Đức Chúa Trời và tình yêu thương[Hội Thánh của Đức Chúa Trời]

Ang Paskuwa at ang Pagkapari ni Melquizedek ▶ WMSCOG Filipino

【Filipino】
Ang Paskuwa at ang Pagkapari ni Melquizedek ▶ WMSCOG Filipino

Ang Sabbath ng Bagong Tipan▶World Mission Society Church of God, Filipino

【Filipino】
Ang Sabbath ng Bagong Tipan▶World Mission Society Church of God, Filipino

Ang mga Kautusan ng Diyos at Pag-ibig〖World Mission Society Church of God〗

【Filipino】
Ang mga Kautusan ng Diyos at Pag-ibig〖World Mission Society Church of God〗

ХАЙР БА НЭГДМЭЛ БАЙДАЛ▶Ан Сан Хун, Эх Бурхан

【Монгол,Mongolian】
ХАЙР БА НЭГДМЭЛ БАЙДАЛ▶Ан Сан Хун, Эх Бурхан

БУРХАНЫ ТУШААЛ БА ХАЙР▶ Бурханы сүм дэлхийн сайн мэдээний авралын зар ни...

【Монгол,Mongolian】
БУРХАНЫ ТУШААЛ БА ХАЙР▶ Бурханы сүм дэлхийн сайн мэдээний авралын зар нийгэмлэг

БУРХАНЫ ТУШААЛ БА ХАЙР▶ Бурханы сүм дэлхийн сайн мэдээний авралын зар ни...

【Монгол,Mongolian】
БУРХАНЫ ТУШААЛ БА ХАЙР▶ Бурханы сүм дэлхийн сайн мэдээний авралын зар нийгэмлэг

【اُردو , Urdu】 Praying Hearts, Praying Hands ❖ WMSCOG

【اُردو , Urdu】
Praying Hearts, Praying Hands ❖ WMSCOG

La Fête des Prémices et l’espérance de la résurrection▶Église de Dieu

【Français, French】
La Fête des Prémices et l’espérance de la résurrection▶Église de Dieu

Corações que Oram, Mãos que Oram ▶ Igreja de Deus Sociedade Missionária ...

【Português, Portuguese】
Corações que Oram, Mãos que Oram ▶ Igreja de Deus Sociedade Missionária Mundial

Corações que Oram, Mãos que Oram ▶ Igreja de Deus Sociedade Missionária ...

【Português, Portuguese】
Corações que Oram, Mãos que Oram ▶ Igreja de Deus Sociedade Missionária Mundial

Amor e União ▶ Cristo Ahnsahnghong

【Português, Portuguese】
Amor e União ▶ Cristo Ahnsahnghong

ВНИМАНИЕ И ЛЮБОВЬ БОГА ▶ Ан Санг Хонг

【русский язык, Russian Language】

ВНИМАНИЕ И ЛЮБОВЬ БОГА ▶ Ан Санг Хонг

도피성과 지구 〖대제사장의 희생 ▶안상홍님〗

【한국어, Korean】
도피성과 지구 〖대제사장의 희생 ▶안상홍님〗

A Páscoa e a Ordem de Melquisedeque ▶Cristo Ahnsahnghong

【Português, Portuguese】
A Páscoa e a Ordem de Melquisedeque ▶Cristo Ahnsahnghong

Lễ Trái Đầu Mùa và sự trông cậy phục sinh ▶Hội Thánh của Đức Chúa Trời

【tiếng Việt, Vietnamese】
Lễ Trái Đầu Mùa và sự trông cậy phục sinh ▶Hội Thánh của Đức Chúa Trời

Ngày Sabát của giao ước mới ▶Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyề...

【tiếng Việt, Vietnamese】
Ngày Sabát của giao ước mới ▶Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Giáo Tin Lành Thế Giới

Sự quan tâm của Đức Chúa Trời và tình yêu thương ▶An Xang Hồng, Đức Chú...

【tiếng Việt, Vietnamese】
Sự quan tâm của Đức Chúa Trời và tình yêu thương ▶An Xang Hồng, Đức Chúa Trời Mẹ

La Pentecôte - l’Église de Dieu Société de la Mission Mondiale

【Français, French】
La Pentecôte - l’Église de Dieu Société de la Mission Mondiale

БУРХАНААС ЗАЯАСАН ХООЛ ▶Ан Сан Хун, Эх Бурхан, тэнгэр Эх

신이 내린 음식 ▶ 하나님의 교회 유월절

【한국어, Korean】
신이 내린 음식 ▶ 하나님의 교회 유월절

ஆவிக்குரிய இலக்கும் ஆர்வமும்【தேவனுடைய சபை உலக சுவிசேஷ சங்கம்】

【தமிழ்,Tamil】
ஆவிக்குரிய இலக்கும் ஆர்வமும்【தேவனுடைய சபை உலக சுவிசேஷ சங்கம்】

하늘 어머니의 마음과 하나님의 교회

【한국어, Korean】
하늘 어머니의 마음과 하나님의 교회

God-given Food ▶WMSCOG Passover

【English】

God-given Food ▶WMSCOG Passover

La educación celestial de Dios Madre y los ojos de amor

【Español,Spanish】
La educación celestial de Dios Madre y los ojos de amor

La comida dada por Dios▶La Pascua, lglesia de Dios

【Español,Spanish】
La comida dada por Dios▶La Pascua, lglesia de Dios

먹는 것으로 죽고 먹는 것으로 산다 ▶하나님의 교회 유월절

【한국어, Korean】
먹는 것으로 죽고 먹는 것으로 산다 ▶하나님의 교회 유월절

Monday, March 26, 2018

We Die by What We Eat, and We Live by What We Eat ❖ WMSCOG Passover

Morimos por lo que comemos, y vivimos por lo que comemos ▶IDDSMM La Pascua

基督圣安商洪的教导,爱与联合

【中文简体, Simplified Chinese】
基督圣安商洪的教导,爱与联合

ईश्वरले झारिदिएको भोजन ▶परमेश्वरको मण्डली विश्व सुसमाचार समाज

Kinh Thánh chân thật▶Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Giáo Ti...

【tiếng Việt, Vietnamese】
Kinh Thánh chân thật▶Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Giáo Tin Lành Thế Giới

Desechemos la arrogancia y seamos humildes▶ Iglesia de Dios sociedad mis...

【Español,Spanish】
Desechemos la arrogancia y seamos humildes▶ Iglesia de Dios sociedad misionera mundial 

丢弃傲慢 做谦卑的人吧 ▶ 上帝的教会世界福音宣教协会

Mati Karena Makan dan Hidup Karena Makan▶ Gereja Tuhan Asosiasi Misi Dunia

【بهاس إندونيسيا, Bahasa Indonesia】
Mati Karena Makan dan Hidup Karena Makan▶ Gereja Tuhan Asosiasi Misi Dunia

Pendidikan Sorgawi dan Mata dari Kasih▶Gereja Tuhan Asosiasi Misi Dunia

【بهاس إندونيسيا, Bahasa Indonesia】
Pendidikan Sorgawi dan Mata dari Kasih▶Gereja Tuhan Asosiasi Misi Dunia

VON GOTT GEGEBENE NAHRUNG ▶ Gemeinde Gottes des Weltmissionsvereins

【Deutsch,German】
VON GOTT GEGEBENE NAHRUNG ▶ Gemeinde Gottes des Weltmissionsvereins

WIR STERBEN AUFGRUND DESSEN, WAS WIR ESSEN & WIR LEBEN AUFGRUND DESSEN,...

【Deutsch,German】
WIR STERBEN AUFGRUND DESSEN, WAS WIR ESSEN & WIR LEBEN AUFGRUND DESSEN, WAS WIR ESSEN

इब्राहीम के परिवार का इतिहास और माता ▶ वर्ल्ड मिशन सोसाइटी चर्च ऑफ गॉड

【हिन्दी, Hindi】
इब्राहीम के परिवार का इतिहास और माता ▶ वर्ल्ड मिशन सोसाइटी चर्च ऑफ गॉड

खाएकै कुराले बाँच्छौं र खाएकै कुराले मर्छौं ▶ परमेश्वरको मण्डली विश्व स...

【नेपाली,Nepali】
खाएकै कुराले बाँच्छौं र खाएकै कुराले मर्छौं ▶ परमेश्वरको मण्डली विश्व सुसमाचार समाज

ИДЭХ ЮМААР ҮХЭЖ ИДЭХ ЮМААР АМЬДАРНА▶Бурханы сүм дэлхийн сайн мэдээний ав...

【Монгол,Mongolian】
ИДЭХ ЮМААР ҮХЭЖ ИДЭХ ЮМААР АМЬДАРНА▶Бурханы сүм дэлхийн сайн мэдээний авралын зар нийгэмлэг【Монгол,Mongolian】

ИДЭХ ЮМААР ҮХЭЖ ИДЭХ ЮМААР АМЬДАРНА▶Бурханы сүм дэлхийн сайн мэдээний авралын зар нийгэмлэг

อาหารที่พระเจ้าทรงประทาน ▶สมาคมเผยแพร่ข่าวประเสริฐทั่วโลก คริสตจักรของพร...

【ภาษาไทย, Thai】
อาหารที่พระเจ้าทรงประทาน ▶สมาคมเผยแพร่ข่าวประเสริฐทั่วโลก คริสตจักรของพระเจ้า

วันเทศกาลเพ็นเทคอสต์ ▶สมาคมเผยแพร่ข่าวประเสริฐทั่วโลก คริสตจักรของพระเจ้า

【ภาษาไทย, Thai】
วันเทศกาลเพ็นเทคอสต์ ▶สมาคมเผยแพร่ข่าวประเสริฐทั่วโลก คริสตจักรของพระเจ้า

สะบาโตแห่งพันธสัญญาใหม่▶สมาคมเผยแพร่ข่าวประเสริฐทั่วโลก คริสตจักรของพระเจ้า

【ภาษาไทย, Thai】
สะบาโตแห่งพันธสัญญาใหม่▶สมาคมเผยแพร่ข่าวประเสริฐทั่วโลก คริสตจักรของพระเจ้า

អាហារដែលព្រះប្រទាន▶សមាគមផ្សព្វផ្សាយពិភពលោក ពួកជំនុំនៃព្រះ

【ភាសាខ្មែរ, Khmer】
អាហារដែលព្រះប្រទាន▶សមាគមផ្សព្វផ្សាយពិភពលោក ពួកជំនុំនៃព្រះ

Los que entrarán en el reino de Dios 【Iglesia de Dios sociedad misionera...

【Español,Spanish】
Los que entrarán en el reino de Dios 【Iglesia de Dios sociedad misionera mundial】

Makanan yang Diturunkan Tuhan ▶Gereja Tuhan Asosiasi Misi Dunia

【بهاس إندونيسيا, Bahasa Indonesia】
Makanan yang Diturunkan Tuhan ▶Gereja Tuhan Asosiasi Misi Dunia

Thành ẩn náu và trái đất ▶Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Gi...

【tiếng Việt, Vietnamese】
Thành ẩn náu và trái đất ▶Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Giáo Tin Lành Thế Giới

परमेश्वर का दिया हुआ भोजन ▶आन सांग होंग, चर्च ऑफ गॉड वर्ल्ड मिशन सोसाइटी

【हिन्दी, Hindi】
परमेश्वर का दिया हुआ भोजन ▶आन सांग होंग, चर्च ऑफ गॉड वर्ल्ड मिशन सोसाइटी

దేవుడిచ్చిన ఆహారము ▶వరల్డ్ మిషన్ సొసైటీ చర్చ్ ఆఫ్ గాడ్

【తెలుగు, Telugu language】
దేవుడిచ్చిన ఆహారము ▶వరల్డ్ మిషన్ సొసైటీ చర్చ్ ఆఫ్ గాడ్

천국 가족과 지상 가족을 통해 발견하는 어머니 하나님

【한국어, Korean】
천국 가족과 지상 가족을 통해 발견하는 어머니 하나님

हम खाने के द्वारा मरते हैं, और खाने के द्वारा जीते हैं▶ वर्ल्ड मिशन सोस...

మనమేమి తిందుమో వాటిచే మరణించెదము, మనమేమి తిందుమో వాటిచే బ్రదుకుదుము ▶దేవ...

【తెలుగు, Telugu】
మనమేమి తిందుమో వాటిచే మరణించెదము, మనమేమి తిందుమో వాటిచే బ్రదుకుదుము ▶దేవుని సంఘము

Thức ăn mà Thần ban xuống▶Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Gi...

【tiếng Việt, Vietnamese】
Thức ăn mà Thần ban xuống▶Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Giáo Tin Lành Thế Giới

ШИНЭ ГЭРЭЭНИЙ АМРАЛТЫН ӨДӨР▶Бурханы сүм дэлхийн сайн мэдээний авралын за...

【Монгол,Mongolian】
ШИНЭ ГЭРЭЭНИЙ АМРАЛТЫН ӨДӨР▶Бурханы сүм дэлхийн сайн мэдээний авралын зар нийгэмлэг

De Dag van Eerste Vruchten & de Hoop op de Opstanding▶ Kerk van God

【Dutch, Nederlands】 
  De Dag van Eerste Vruchten & de Hoop op de Opstanding▶ Kerk van God

Ka Jingbam ba ai U Blei ▶ka Balang U Blei World Mission Society

【শাশি, Khasi】
Ka Jingbam ba ai U Blei ▶ka Balang U Blei World Mission Society

【اُردو , Urdu】 Christianity that is called heresy❖WMSCOG

【اُردو , Urdu】
Christianity that is called heresy❖WMSCOG
عیسائیت جو اسیسیی کہا جاتا ہے .WMSCOG

【اُردو , Urdu】 We Die by What We Eat, and We Live by What We Eat

【اُردو , Urdu】
We Die by What We Eat, and We Live by What We Eat

ہم کیا کھاتے ہیں ہم مرتے ہیں اور ہم جو کھاتے ہیں ہم زندہ رہتے ہیں

Sunday, March 25, 2018

Pagkaing bigay ng Diyos ▶ Wmscog Pakuwa

【Filipino】
Pagkaing bigay ng Diyos ▶ Wmscog Pakuwa

神降下的食物▶遵守逾越节的上帝的教会

【中文简体, Simplified Chinese】
神降下的食物▶遵守逾越节的上帝的教会

จิตใจแห่งการอธิษฐาน มือแห่งการอธิษฐาน▶สมาคมเผยแพร่ข่าวประเสริฐทั่วโลก คร...

【ภาษาไทย, Thai】
จิตใจแห่งการอธิษฐาน มือแห่งการอธิษฐาน▶สมาคมเผยแพร่ข่าวประเสริฐทั่วโลก คริสตจักรของพระเจ้า

Wij Sterven door Wat wij Eten, en Wij leven door Wat Wij Eten - Kerk van...

【Nederlands】
Wij Sterven door Wat wij Eten, en Wij leven door Wat Wij Eten - Kerk van God

God the Mother’s Heavenly Education & Eyes of Love▶ Christ Ahnsahnghong

【English】
God the Mother’s Heavenly Education & Eyes of Love▶ Christ Ahnsahnghong

The City of Refuge & the Earth ▶Wmscog Ahnsahnghong

【English】

The City of Refuge & the Earth ▶Wmscog Ahnsahnghong

The City of Refuge & the Earth ▶Wmscog Ahnsahnghong

【English】

The City of Refuge & the Earth ▶Wmscog Ahnsahnghong

Elohim God’s Concern and Love ▶Christ Ahnsahnghong

【English】
Elohim God’s Concern and Love ▶Christ Ahnsahnghong

因所吃的而死,因所吃的而活 ▶上帝的教会新约逾越节

【中文简体, Simplified Chinese】
因所吃的而死,因所吃的而活 ▶上帝的教会新约逾越节

Sự giáo dục trên trời và con mắt của tình yêu thương▶Đức Chúa Trời Mẹ

【tiếng Việt, Vietnamese】
Sự giáo dục trên trời và con mắt của tình yêu thương▶Đức Chúa Trời Mẹ

Ngi Iap da Kaei kaba Ngi Bam, bad Ngi Im da Kaei kaba Ngi Bam ▶ka Balan...

【শাশি, Khasi】
Ngi Iap da Kaei kaba Ngi Bam, bad Ngi Im da Kaei kaba Ngi Bam ▶ka Balang U Blei

Bởi sự ăn mà bị chết và bởi sự ăn mà được sống▶Lễ Vượt Qua, Hội Thánh củ...

【tiếng Việt, Vietnamese】
Bởi sự ăn mà bị chết và bởi sự ăn mà được sống▶Lễ Vượt Qua, Hội Thánh của Đức Chúa Trời

La familia celestial y la familia terrenal ▶Dios Madre, Madre celestial

【Español, Spanish】
La familia celestial y la familia terrenal ▶Dios Madre, Madre celestial

Makanan Yang Diturunkan Tuhan ▶Gereja Tuhan Misi Masyarakat Dunia

【بهاس مليسيا Bahasa Malaysia】
Makanan Yang Diturunkan Tuhan ▶Gereja Tuhan Misi Masyarakat Dunia

A Ordem de Arão e a Ordem de Melquisedeque【Igreja de Deus, Ahnsahnghong】

【Português, Portuguese】
A Ordem de Arão e a Ordem de Melquisedeque【Igreja de Deus, Ahnsahnghong】

फसह और मलिकिसिदक की रीति ▶वर्ल्ड मिशन सोसाइटी चर्च ऑफ गॉड

【हिन्दी, Hindi】
फसह और मलिकिसिदक की रीति ▶वर्ल्ड मिशन सोसाइटी चर्च ऑफ गॉड